sarcoma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sarcoma
Phát âm : /sɑ:'koumə/
+ danh từ, số nhiều sarcomata
- (y học) Saccôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sarcoma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sarcoma":
sarcasm sarcoma - Những từ có chứa "sarcoma":
embryonal carcinosarcoma embryonal carcinosarcoma sarcoma sarcomata sarcomatoid sarcomatosis sarcomatous
Lượt xem: 276