--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sartorial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sartorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sartorial
Phát âm : /'sɑ:tɔ:riəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc
(thuộc) quần áo đàn ông
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
sartorial
:
(thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc