satin flower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satin flower
Phát âm : /'sætin,flauə/ Cách viết khác : (satin-pod) /'sætinpɔd/
+ danh từ
- cây cải âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honesty silver dollar money plant satinpod Lunaria annua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satin flower"
Lượt xem: 543