--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ satirise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
filler
:
người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
+
ngứa nghề
:
(thông tục) feel sexual urge, feel aroused
+
mọng
:
SucclentChùm nho chín mọngA bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nướcA succulent plant, a succulent