mọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọng+
- Succlent
- Chùm nho chín mọng
A bunch of ripe and succulent grapes
- Cây mọng nước
A succulent plant, a succulent
- Chùm nho chín mọng
- Swollen, bursting (with a liquid)
- Nhọn mọng mủ
Aboil taht is swollen with pus
- Mòng mọng (láy, ý giảm)
Somewhat suuculent
- Nhọn mọng mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mọng"
Lượt xem: 374