satisfying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfying
Phát âm : /'sætisfaiiɳ/
+ tính từ
- làm thoả mãn, làm vừa ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comforting cheering hearty solid square substantial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfying"
- Những từ có chứa "satisfying":
satisfying unsatisfying
Lượt xem: 487