saturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturation
Phát âm : /,sætʃə'reiʃn/
+ danh từ
- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
- sự tẩm, sự thấm đẫm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chroma intensity vividness impregnation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saturation":
saturation striation suturation - Những từ có chứa "saturation":
saturation saturation bombing saturation point subsaturation supersaturation
Lượt xem: 426