--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saturnic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saturnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturnic
Phát âm : /sæ'tə:nik/
+ tính từ
(y học) bị nhiễm độc chì
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
saturnic
:
(y học) bị nhiễm độc chì
+
demonize
:
biến thành quỷ
+
clothes
:
quần áoto put on clothes mặc quần áoto put off clothes cởi quần áo
+
evolve
:
mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
compression bandage
:
băng gạc ngăn máu chảy từ động mạch bằng cách dùng sức ép.