--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sauerkraut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sauerkraut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sauerkraut
Phát âm : /'sauəkraut/
+ danh từ
món dưa cải bắp (Đức)
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
sauerkraut
:
món dưa cải bắp (Đức)
+
dúm dó
:
Wrinkled up
+
common plum
:
(thực vật học) cây mận thường.
+
poplar
:
(thực vật học) cây bạch dương
+
dược học
:
pharmacy; pharmacentics