saw-tooth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saw-tooth
Phát âm : /'sɔ:tu:θ/
+ danh từ
- răng cưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saw-tooth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saw-tooth":
saw-tooth saw-toothed - Những từ có chứa "saw-tooth":
saw-tooth saw-toothed - Những từ có chứa "saw-tooth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răng nanh nhổ răng trám lược thưa răng khôn răng sữa mấu bừa chữ nhi lược bí nanh more...
Lượt xem: 431