saxifrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saxifrage
Phát âm : /'sæksifridʤ/ Cách viết khác : (stone-break) /'stounbreik/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ tai hùm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breakstone rockfoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saxifrage"
Lượt xem: 384