scaffolding-pole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaffolding-pole
Phát âm : /'skæfəldiɳ,poul/
+ danh từ
- cột cái (đỡ giàn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaffolding-pole"
Lượt xem: 321