--

scandalmonger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scandalmonger

Phát âm : /'skændlð,mʌɳgə/ Cách viết khác : (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/

+ danh từ

  • kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng
Lượt xem: 277