scantling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scantling
Phát âm : /'skæntliɳ/
+ danh từ
- mẫu, vật làm mẫu
- một chút, một ít
- tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
- kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
- giá để thùng
Lượt xem: 401