--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scapegoat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scapegoat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapegoat
Phát âm : /'skeipgout/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
scapegoat
:
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
+
repute
:
tiếng, tiếng tăm, lời đồnto know a man by repute biết tiếng người nàoa place of ill repute nơi có tiếng xấu
+
hymen
:
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
+
bánh chưng
:
Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)gói bánh Chưng
+
morgue
:
nhà xác