--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scaphander
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scaphander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaphander
Phát âm : /skæ'fændə/
+ danh từ
áo lặn
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
scaphander
:
áo lặn
+
half-title
:
đề sách ở bìa phụ
+
chiefly
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
+
ship
:
tàu thuỷ, tàuto take ship xuống tàu
+
fan tracery
:
(kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)