--

scapulary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapulary

Phát âm : /'skæpjuləri/

+ tính từ

  • (như) scapulary

+ danh từ ((cũng) scapular)

  • áo choàng vai (của thầy tu)
  • dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scapulary"
Lượt xem: 286