--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scaremonger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scaremonger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaremonger
Phát âm : /'skeə,mʌɳgə/
+ danh từ
người phao tin đồn làm hốt hoảng
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
scaremonger
:
người phao tin đồn làm hốt hoảng
+
direct contrast
:
sự tương phản trực tiếp
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition
+
pier
:
bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)