scarlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarlet
Phát âm : /'skɑ:lit/
+ tính từ
- đỏ tươi
+ danh từ
- màu đỏ tươi
- quần áo màu đỏ tươi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermilion orange red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarlet"
- Những từ có chứa "scarlet":
scarlet scarlet fever scarlet hat scarlet letter scarlet rash scarlet runner scarlet sage scarlet whore scarlet woman - Những từ có chứa "scarlet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đỏ tươi hồng điều
Lượt xem: 544