scatter-brained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scatter-brained
Phát âm : /'skætəbreind/ Cách viết khác : (shatter-brain) /'skætəbrein/
+ tính từ
- đoảng, vô ý vô tứ
- lông bông phù phiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scatter-brained"
Lượt xem: 316