--

scavenger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scavenger

Phát âm : /'skævindʤə/

+ danh từ

  • công nhân quét đường
  • súc vật ăn xác thối
  • người viết văn dâm ô tục tĩu

+ nội động từ

  • làm công nhân quét đường
  • viết văn dâm ô tục tĩu
Từ liên quan
Lượt xem: 477