school-teacher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school-teacher
Phát âm : /'sku:l,ti:tʃə/
+ danh từ
- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp I)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school-teacher"
- Những từ có chứa "school-teacher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo viên giáo học nhà giáo dạy học học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ more...
Lượt xem: 414