--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sclerosed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sclerosed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sclerosed
Phát âm : /skliə'roust/
+ tính từ
(y học) bị xơ cứng
(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
sclerosed
:
(y học) bị xơ cứng