--

scowlingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scowlingly

Phát âm : /'skauliɳli/

+ phó từ

  • quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa
Lượt xem: 285