scribbling-diary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scribbling-diary
Phát âm : /'skribliɳ,daiəri/
+ danh từ
- sổ ghi chép lặt vặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scribbling-diary"
- Những từ có chứa "scribbling-diary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật ký sổ nhật ký
Lượt xem: 319