--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scrubwoman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scrubwoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrubwoman
Phát âm : /'skrʌb,wumən/
+ danh từ
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
scrubwoman
:
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
+
chọc tức
:
To rouse, to irritate, to pin-prick
+
động đất
:
earthquake, seism
+
sloppiness
:
sự lõng bõng
+
corneal
:
(giải phẫu) (thuộc) màng sừng