--

scrutiny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrutiny

Phát âm : /'skru:tini/

+ danh từ

  • sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
  • sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
  • sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)
    • to demand a scrutiny
      đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrutiny"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrutiny"
    scrutiny serotine
Lượt xem: 606