sculp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sculp
Phát âm : /'skʌlptʃə/ Cách viết khác : (sculp) /skʌlp/
+ danh từ
- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
- công trình điêu khắc
- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
+ động từ
- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
- là nhà điêu khắc
- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sculp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sculp":
salep scallop scalp sclav scollop sculp self shelf skelp slap more... - Những từ có chứa "sculp":
clay sculpture disculpate sculp sculpin sculptor sculptural sculpture sculpturesque
Lượt xem: 439