scurvy-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scurvy-grass
Phát âm : /'skə:vi,grɑ:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cải ốc tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scurvy-grass"
- Những từ có chứa "scurvy-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ gà cỏ chân nhện cỏ voi more...
Lượt xem: 356