sea breeze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea breeze
Phát âm : /'si:bri:z/
+ danh từ
- gió nhẹ ở biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea breeze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea breeze":
sea breeze sea-breeze - Những từ có chứa "sea breeze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gió đông giò vàng kim phong gió heo may phất phơ rung rinh
Lượt xem: 638