--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sea-gauge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sea-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-gauge
Phát âm : /'si:greidʤ/
+ danh từ
mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)
thước đo độ sâu
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
sea-gauge
:
mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)
+
straw boss
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...)
+
thắc thỏm
:
covetous, to covet
+
bay lượn
:
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
+
sodomy
:
sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông)