--

sealing-wax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sealing-wax

Phát âm : /'si:liɳwæks/

+ danh từ

  • xi gắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sealing-wax"
  • Những từ có chứa "sealing-wax" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi khằng
Lượt xem: 317