searching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: searching
Phát âm : /'sə:tʃiɳ/
+ danh từ
- sự tìm kiếm, sự lục soát
- searchings of heart
- sự hối hận; sự lo sợ
+ tính từ
- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)
- xuyên vào, thấu vào, thấm thía
- searching wind
gió buốt thấu xương
- searching wind
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trenchant inquisitory probing
Lượt xem: 210