secretary-general
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretary-general
Phát âm : /'sekrətri'dʤenərəl/
+ danh từ
- tổng thư ký, tổng bí thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretary-general"
- Những từ có chứa "secretary-general" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư tổng bí thư thượng tướng bộ tướng chung nhao quốc vụ khanh thư ký chị bộ toàn quyền more...
Lượt xem: 437