secretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretion
Phát âm : /si'kri:ʃn/
+ danh từ
- sự cất giấu, sự oa trữ
- the secretion of stolen goods
sự oa trữ những đồ ăn cắp
- the secretion of stolen goods
- (sinh vật học) sự tiết, chất tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretion"
Lượt xem: 449