--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seismism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seismism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seismism
Phát âm : /'saizmizm/
+ danh từ
hiện tượng động đất (nói chung)
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
seismism
:
hiện tượng động đất (nói chung)
+
re-creation
:
sự lập lại, sự tạo lại
+
eleutheromania
:
chứng cuồng thích tự do
+
septette
:
(âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)
+
lần
:
timelần nào cũng đến chậmto come late everytime. set; plyáo lót hai lầna two-ply lined coat