--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seismogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seismogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seismogram
Phát âm : /'saizməgræm/
+ danh từ
biểu đồ địa chấn
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
seismogram
:
biểu đồ địa chấn
+
đề hình
:
Hội đồng đề hình
+
chứng nhận
:
To certifygiấy chứng nhận học lựca paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate
+
out-argue
:
lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận
+
chế dục
:
To restrain one's passions and desires, to practise continence