seladang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seladang
Phát âm : /si'lɑ:dɑ:ɳ/
+ danh từ
- (động vật học) bò rừng Mã lai
- heo vòi La mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seladang"
Lượt xem: 241