--

seldom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seldom

Phát âm : /'seldəm/

+ phó từ

  • ít khi, hiếm khi
    • seldom or never
      ít khi hay không khi nào cả
    • very seldom
      rất ít khi
    • not seldom
      thường thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seldom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "seldom"
    seldom swelldom
  • Những từ có chứa "seldom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hy hữu ít khi
Lượt xem: 516