--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
selectness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
selectness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selectness
Phát âm : /si'lektnis/
+ danh từ
tính chọn lọc, tính kén chọn
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
selectness
:
tính chọn lọc, tính kén chọn
+
skilly
:
cháo lúa mạch loãng
+
core dump
:
(thuật ngữ máy tính) kết xuất bộ nhớ
+
core group
:
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếufive periodicals make up the core of their publishing programnăm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
+
core memory
:
(thuật ngữ máy tính) bộ nhớ máy tính bao gồm một mạng lõi từ, ngày nay được thay thế bởi bộ nhớ chất bán dẫn