self-abasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abasement
Phát âm : /'selfə'beismənt/
+ danh từ
- sự tự hạ mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penance self-mortification
Lượt xem: 653