--

self-appointed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-appointed

Phát âm : /'selfə'pɔintid/

+ tính từ

  • tự chỉ định, tự bổ nhiệm
    • self-appointed delegation
      một phái đoàn tự chỉ định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-appointed"
Lượt xem: 462