self-conscious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-conscious
Phát âm : /'s'self'kɔnʃəs/
+ tính từ
- (triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác
- self-conscious class
giai cấp tự giác
- self-conscious class
- ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-conscious"
- Những từ có chứa "self-conscious":
self-conscious self-consciousness - Những từ có chứa "self-conscious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cả thẹn tự giác biết thân tỉnh bẽn lẽn trống cơm
Lượt xem: 659