--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-convicted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-convicted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-convicted
Phát âm : /'selfkən'viktid/
+ tính từ
tự tuyên án là có tội
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
self-convicted
:
tự tuyên án là có tội