self-determination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-determination
Phát âm : /'selfdi,tə:mi'neiʃn/
+ danh từ
- sự tự quyết
- quyền tự quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-government self-rule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-determination"
- Những từ có chứa "self-determination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao độ kiên chí trống cơm Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 545