--

self-existent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-existent

Phát âm : /'selfig'zistənt/

+ tính từ

  • tự tồn tại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-existent"
  • Những từ có chứa "self-existent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiện hữu Thái
Lượt xem: 283