--

self-indulgent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-indulgent

Phát âm : /'selfin'dʌldʤənt/

+ tính từ

  • bê tha, đam mê lạc thú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-indulgent"
  • Những từ có chứa "self-indulgent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    buông tuồng hiền từ
Lượt xem: 474