self-inflicted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-inflicted
Phát âm : /'selfin'fliktid/
+ tính từ
- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
- self-inflicted discipline
kỷ luật tự giác
- self-inflicted discipline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-inflicted"
- Những từ có chứa "self-inflicted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Đình Phùng lịch sử Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 467