self-partiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-partiality
Phát âm : /'self,pɑ:ʃi'æliti/
+ danh từ
- sự thiên vị về mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-partiality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-partiality":
self-fertility self-partiality - Những từ có chứa "self-partiality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm tình chầm chập thiên kiến bợn
Lượt xem: 313