--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-raker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-raker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-raker
Phát âm : /'self'reikə/
+ danh từ
máy gặt bó
Lượt xem: 224
Từ vừa tra
+
self-raker
:
máy gặt bó
+
lịm
:
lose consciousness
+
headlong
:
đâm đầu xuống, đâm đầu vàoto fall headlong ngã đâm đầu xuống
+
unisexual
:
(thực vật học) đơn tính
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion